Thực đơn
Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2006 Vòng loạiLượt đi | Trận | Lượt về | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | Tỷ số | Đội 1 | - | Đội 2 | Tỷ số | Sân | Giờ | Ngày | Vòng |
Vòng 1 | 9/1/2006 | 13h15 | Sân LG HN ACB | 2-2 | Sông Lam Nghệ An | - | Thanh Hóa | 3-2 | Sân Vinh | 13h15 | 20/2/2006 | Vòng 8 |
15h15 | Sân LG HN ACB | 1-0 | Hà Nội ACB | - | Hòa Phát Hà Nội | 0-1 | 15h15 | |||||
15h15 | Sân Nam Định | 1-1 | Mikado Nam Định | - | Hải Phòng | 0-0 | Sân Lạch Tray | 15h30 | ||||
Vòng 2 | 11/1/2006 | 13h15 | Sân LG HN ACB | 0-0 | Thanh Hóa | - | Hà Nội ACB | 1-1 | Sân Vinh | 13h15 | 22/2/2006 | Vòng 9 |
15h15 | Sân LG HN ACB | 1-5 | Hòa Phát Hà Nội | - | Sông Lam Nghệ An | 0-2 | 15h15 | |||||
15h15 | Sân Nam Định | 1-2 | Thể Công Viettel | - | Hải Phòng | 1-2 | Sân Lạch Tray | 15h30 | ||||
Vòng 3 | 13/1/2006 | 13h15 | Sân Hòa Phát | 2-0 | Sông Lam Nghệ An | - | Hà Nội ACB | 4-0 | Sân Vinh | 15h15 | 24/2/2006 | Vòng 10 |
15h15 | Sân Hòa Phát | 0-2 | Thanh Hóa | - | Hải Phòng | 0-0 | 13h15 | |||||
15h00 | Sân Nam Định | 0-2 | Thể Công Viettel | - | Mikado Nam Định | 0-1 | Sân Lạch Tray | 15h30 | ||||
Vòng 4 | 7/2/2006 | 13h15 | Sân Hà Tây | 1-0 | Thanh Hóa | - | Hải Phòng | 2-0 | Sân Thanh Hóa | 15h00 | 28/2/2006 | Vòng 11 |
15h15 | 2-0 | Sông Lam Nghệ An | - | Thể Công Viettel | 6-0 | Sân Hậu Lộc | ||||||
15h00 | Sân LG HN ACB | 0-1 | Hà Nội ACB | - | Mikado Nam Định | 0-1 | Sân Nam Định | |||||
Vòng 5 | 9/2/2006 | 13h15 | Sân Hà Tây | 4-0 | Sông Lam Nghệ An | - | Hải Phòng | 1-1 | Sân Thanh Hóa | 15h00 | 2/3/2006 | Vòng 12 |
15h15 | 1-1 | Thanh Hóa | - | Thể Công Viettel | 2-0 | Sân Hậu Lộc | ||||||
15h00 | Sân tập Mỹ Đình | 0-5 | Hòa Phát Hà Nội | - | Mikado Nam Định | 0-6 | Sân Nam Định | |||||
Vòng 6 | 14/2/2006 | 13h15 | Sân tập Mỹ Đình | 1-0 | Sông Lam Nghệ An | - | Nam Định | 0-1 | Sân Nam Định | 15h00 | 7/3/2006 | Vòng 13 |
15h15 | 3-0 | Hòa Phát Hà Nội | - | Hải Phòng | 0-2 | Sân Lạch Tray | 13h30 | |||||
15h00 | Sân Hà Tây | 0-0 | Hà Nội ACB | - | Thể Công Viettel | 0-1 | 15h30 | |||||
Vòng 7 | 16/2/2006 | 15h00 | Sân Hà Tây | 1-0 | Hòa Phát Hà Nội | - | Thể Công Viettel | 4-2 | Sân Hòa Phát | 15h00 | 9/3/2006 | Vòng 14 |
Sân Thanh Hóa | 1-2 | Thanh Hóa | - | Mikado Nam Định | 0-1 | Sân Thanh Hóa | ||||||
Sân LG HN ACB | 1-1 | Hà Nội ACB | - | Hải Phòng | 0-1 | Sân Lạch Tray | 15h30 |
Thư tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Mikado Nam Định | 12 | 9 | 3 | 0 | 21-2 | 30 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 8 | 3 | 1 | 31-7 | 27 |
3 | Hòa Phát Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 12-23 | 16 |
4 | Hải Phòng | 12 | 4 | 4 | 4 | 10-15 | 16 |
5 | Thanh Hóa | 12 | 3 | 5 | 4 | 12-12 | 14 |
6 | Hà Nội ACB | 12 | 2 | 4 | 6 | 4-12 | 10 |
7 | Thể Công Viettel | 12 | 0 | 2 | 10 | 5-24 | 2 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Giờ | Sân | Tỷ số | Đội 1 | - | Đội 2 | Tỷ số | Sân | Giờ | Ngày |
9/1/2006 | 17h00 | Sân Pleiku | 0-4 | Bình Định | - | Hoàng Anh Gia Lai | 2-2 | Sân Nha Trang | 15h30 | 20/2/2006 |
11/1/2006 | 15h00 | 2-0 | Trung tâm Thành Long | - | Đà Nẵng | 1-4 | 21/2/2006 | |||
17h00 | 0-0 | Đồng Nai | - | Khánh Hòa | 2-3 | 22/2/2006 | ||||
13/1/2006 | 15h00 | Sân Pleiku | 0-0 | Đồng Nai | - | Trung tâm Thành Long | 1-2 | 24/2/2006 | ||
17h00 | 1-5 | Khánh Hòa | - | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | |||||
6/2/2006 | 13h30 | Sân Tuyên Sơn | 1-1 | Đà Nẵng | - | Đồng Nai | 1-0 | Sân Thành Long | 14h30 | 27/2/2006 |
15h30 | 1-1 | Trung tâm Thành Long | - | Hoàng Anh Gia Lai | 1-1 | 16h30 | ||||
8/2/2006 | 13h30 | Sân Tuyên Sơn | 0-1 | Bình Định | - | Đà Nẵng | 0-2 | Sân Thành Long | 14h30 | 1/3/2006 |
15h30 | 3-3 | Khánh Hòa | - | Trung tâm Thành Long | 1-1 | 16h30 | ||||
10/2/2006 | 13h30 | Sân Tuyên Sơn | 1-0 | Khánh Hòa | - | Bình Định | 1-0 | Sân Thành Long | 14h30 | 3/3/2006 |
15h30 | 1-3 | Đà Nẵng | - | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | 16h30 | ||||
14/2/2006 | 13h30 | Sân Quy Nhơn | 1-0 | Bình Định | - | Đồng Nai | 1-1 | Sân Đồng Nai | 13h30 | 7/3/2006 |
15h30 | 1-1 | Khánh Hòa | - | Đà Nẵng | 1-1 | 15h30 | ||||
16/2/2006 | 13h30 | Sân Quy Nhơn | 2-1 | Đồng Nai | - | Hoàng Anh Gia Lai | 3-1 | Sân Đồng Nai | 13h30 | 9/3/2006 |
15h30 | 2-2 | Trung tâm Thành Long | - | Bình Định | 1-1 | 15h30 |
Thư tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Đà Nẵng | 8 | 5 | 3 | 2 | 13-9 | 18 |
2 | Khánh Hòa | 8 | 3 | 7 | 0 | 13-10 | 16 |
3 | Trung tâm Thành Long | 8 | 3 | 6 | 1 | 16-15 | 15 |
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 2 | 5 | 3 | 15-13 | 11 |
5 | Đồng Nai | 8 | 2 | 3 | 5 | 11-13 | 9 |
6 | Bình Định | 8 | 1 | 4 | 5 | 7-15 | 7 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | Tỷ số | Đội 1 | - | Đội 2 | Tỷ số | Sân | Giờ | Ngày | Vòng |
Vòng 1 | 9/1/2006 | 14h00 | Sân An Giang | 0-2 | Long An | - | Tiền Giang | 1-0 | Sân Tiền Giang | 15h30 | 20/2/2006 | Vòng 8 |
16h00 | Sân An Giang | 0-2 | An giang | - | Đồng Tháp | 2-3 | 13h30 | |||||
15h00 | Sân Tây Ninh | 2-0 | Bình Dương | - | Tây Ninh | 2-1 | Sân Bình Dương | 15h30 | ||||
Vòng 2 | 11/1/2006 | 14h00 | Sân An Giang | 1-1 | Tiền Giang | - | An giang | 3-2 | Sân Tiền Giang | 15h00 | 22/2/2006 | Vòng 9 |
16h00 | Sân An Giang | 0-1 | Đồng Tháp | - | Long An | 1-1 | Sân Long An | |||||
15h00 | Sân Tây Ninh | 2-5 | Bình Dương | - | Cảng Sài Gòn | 0-2 | Sân Cảng Sài Gòn | |||||
Vòng 3 | 13/1/2006 | 15h00 | Sân An Giang | 0-2 | Long An | - | An Giang | 0-2 | Sân Tiền Giang | 13h30 | 24/2/2006 | Vòng 10 |
Sân Cao Lãnh | 1-2 | Tiền giang | - | Đồng Tháp | 2-1 | 15h30 | ||||||
Sân Tây Ninh | 0-1 | Tây Ninh | - | Cảng Sài Gòn | 2-3 | Sân Cảng Sài Gòn | 15h00 | |||||
Vòng 4 | 7/2/2006 | 15h00 | Sân Long An | 2-4 | Tây Ninh | - | Tiền Giang | 1-1 | Sân Bình Dương | 15h00 | 28/2/2006 | Vòng 11 |
17h00 | 2-2 | Bình Dương | - | Long An | 1-0 | Sân Tây Ninh | ||||||
15h00 | Sân Cảng Sài Gòn | 7-0 | Cảng Sài Gòn | - | An Giang | 0-3 | Sân An Giang | |||||
Vòng 5 | 9/2/2006 | 15h00 | Sân Long An | 0-3 | Bình Dương | - | Tiền Giang | 1-0 | Sân Bình Dương | 15h00 | 2/3/2006 | Vòng 12 |
17h00 | 3-0 | Tây Ninh | - | Long An | 4-0 | Sân Tây Ninh | ||||||
15h00 | Sân Cảng Sài Gòn | 1-0 | Cảng Sài Gòn | - | Đồng Tháp | 2-1 | Sân Cao Lãnh | |||||
Vòng 6 | 14/2/2006 | 15h00 | Sân Bình Dương | 3-0 | Bình Dương | - | An Giang | 3-2 | Sân Cao Lãnh | 13h30 | 7/3/2006 | Vòng 13 |
Sân Tây Ninh | 0-1 | Tây Ninh | - | Đồng Tháp | 2-2 | 15h30 | ||||||
Sân Tiền Giang | 0-3 | Cảng Sài Gòn | - | Tiền Giang | 0-1 | Sân Cảng Sài Gòn | 15h00 | |||||
Vòng 7 | 16/2/2006 | 13h30 | Sân Bình Dương | 2-0 | Tây Ninh | - | An Giang | 3-2 | Sân Cao Lãnh | 13h30 | 9/3/2006 | Vòng 14 |
15h30 | 3-0 | Bình Dương | - | Đồng Tháp | 2-1 | 15h30 | ||||||
15h30 | Sân Cảng Sài Gòn | 1-0 | Cảng Sài Gòn | - | Long An | 2-2 | Sân Long An | 15h00 |
Thư tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Tiền Giang | 12 | 8 | 2 | 2 | 22-10 | 26 |
2 | Cảng Sài Gòn | 12 | 8 | 1 | 3 | 24-14 | 25 |
3 | Bình Dương | 12 | 7 | 2 | 3 | 18-16 | 23 |
4 | Đồng Tháp | 12 | 4 | 3 | 5 | 14-14 | 15 |
5 | Tây Ninh | 12 | 2 | 4 | 6 | 20-18 | 14 |
6 | An Giang | 12 | 3 | 1 | 8 | 16-27 | 10 |
7 | Long An | 12 | 1 | 3 | 8 | 6-21 | 6 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2006 Vòng loạiLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2006 http://vff.org.vn http://vff.org.vn/U19-quoc-gia-94/vck-giai-bong-da... http://vff.org.vn/U19-quoc-gia-94/vck-giai-bong-da... http://www.vff.org.vn/ http://www.vff.org.vn/?page=giaitrongnuoc&p=cacgia... http://www.vff.org.vn/U19-nam-qg-94/bo-sung-doi-U1... http://www.vff.org.vn/U19-nam-qg-94/chung-ket-giai... http://www.vff.org.vn/U19-nam-qg-94/gm.m.nam-dinh-... http://www.vff.org.vn/U19-nam-qg-94/quyet-dinh-tha... http://www.vff.org.vn/U19-nam-qg-94/thong-bao-cua-...